Có 2 kết quả:
一夫当关,万夫莫开 yī fū dāng guān , wàn fū mò kāi ㄧ ㄈㄨ ㄉㄤ ㄍㄨㄢ ㄨㄢˋ ㄈㄨ ㄇㄛˋ ㄎㄞ • 一夫當關,萬夫莫開 yī fū dāng guān , wàn fū mò kāi ㄧ ㄈㄨ ㄉㄤ ㄍㄨㄢ ㄨㄢˋ ㄈㄨ ㄇㄛˋ ㄎㄞ
Từ điển Trung-Anh
one man can hold the pass against ten thousand enemies (idiom)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
one man can hold the pass against ten thousand enemies (idiom)
Bình luận 0